🔍
Search:
KHÚC CUA
🌟
KHÚC CUA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
휘어서 구부러진 곳.
1
KHÚC QUANH, KHÚC CUA:
Nơi cong lại vì uốn lượn.
-
2
굽은 곳을 세는 단위.
2
KHÚC CUA:
Đơn vị đếm nơi khúc quanh.
-
Danh từ
-
1
길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.
1
CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA:
Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.